GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP NHÀ NƯỚC
(Giá cố định 1994)
ĐVT: Triệu đồng
Lĩnh vực |
Ước thực hiện 6 tháng năm 2008 |
So sánh cùng kỳ (%)
|
Tổng số |
430009 |
119,8 |
1. Cơ khí số 2 |
26593 |
142,0 |
2. Xi măng lâm nghiệp |
10141 |
123,6 |
3. Công ty Đạm |
287545 |
112,2 |
4. Nhà máy chế biến TPXKB.Giang |
10510 |
145,0 |
5. Công ty Thực phẩm xuất khẩu |
26193 |
148,7 |
6. Cơ khí hóa chất |
11600 |
259,3 |
7. Công ty rừng Đông Bắc |
6215 |
107,9 |
8. Nhà máy Nước |
4140 |
113,2 |
9. Công ty Nhựa |
4423 |
92,0 |
10. Công ty cổ phần Vận tải - TB |
985 |
143,6 |
11. XN tấm lợp thép hình |
1262 |
85,8 |
12. Nhà máy Giấy Xương Giang |
30484 |
143,0 |
13. Công ty Thuốc lá |
9918 |
112,0 |
(Nguồn: Cục Thống kê Bắc Giang)