Báo cáo giá thị trường tháng 01/2018

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Cỡ chữ: A- A A+
Đọc bài viết
Ảnh BGP/Dương Thủy.

Stt

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ
trước

Giá kỳ này

Ghi chú

 
 

1

2

3

4

5

8

 

1

Thóc tẻ thường

 đ/kg

8.500

8.500

Khang dân

 

2

Gạo tẻ thường

 đ/kg

12.000

12.000

Khang dân

 

3

Gạo tám thơm, nàng hương

 đ/kg

17.000

19.000

Thơm Yên Dũng

 

4

Thịt lợn thăn

 đ/kg

70.000

100.000

 

 

5

Thịt lợn mông sấn

 đ/kg

60.000

75.000

 

 

6

Thịt bò thăn loại 1

 đ/kg

250.000

270.000

 

 

7

Gà công nghiệp làm sẵn

 đ/kg

60.000

65.000

Làm sẵn

 

8

Gà ta còn sống

 đ/kg

75.000

75.000

Loại ngon

 

9

Cá quả

 đ/kg

130.000

130.000

Loại 0,5kg/con

 

10

Cá chép/trắm

 đ/kg

65.000

65.000

Loại trên 2kg/con

 

11

Cá biển loại 4

 đ/kg

45.000

45.000

 

 

12

Cá thu

 đ/kg

130.000

130.000

Cá cắt lát nướng

 

13

Giò lụa

 đ/kg

100.000

100.000

 

 

14

Rau bắp cải/cải xanh

 đ/kg

18.000

18.000

Cải xanh

 

15

Su hào/bí xanh

 đ/kg

13.000

15.000

Su hào (3 cũ/kg)

 

16

Cà chua

 đ/kg

15.000

15.000

 

 

17

Dầu ăn thực vật

đ/lít

45.000

45.000

Simply 

 

18

Muối hạt

đ/kg

6.000

6.000

 

 

19

Đường RE

đ/kg

18.000

18.000

 

 

20

Sữa

đ/hộp

20.000

20.000

Thọ đỏ

 

21

Bia chai HN

đ/két

145.000

145.000

 

 

22

Bia lon HN

đ/thùng

195.000

195.000

 

 

23

Cocacola lon

đ/thùng

175.000

175.000

 

 

24

7 Up lon

đ/thùng

165.000

170.000

 

 

25

Rượu vang nội đóng chai

đ/chai

55.000

55.000

Vang đỏ Đà Lạt 12,5 độ

 

26

Thuốc cảm thông thường

đ/lọ

2.500

2.500

Decolgen vỉ 20v

 

27

Thuốc Ampi nội 250 mg

đ/lọ

7.500

7.500

Dược TW1 vỉ 10v

 

28

Thuốc thú y

đ/chai

117.000

117.000

Enrofloxacin 5% (100ml)

 

29

Thuốc bảo vệ thực vật

đ/chai

80.000

80.000

Filia 525SE An Giang (100ml)

 

30

Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN

đ/kg

16.000

16.000

TĂ hỗn hợp đặc cho heo gà

 

31

Lốp xe máy nội loại 1

đ/chiếc

150.000

150.000

 

 

32

Tivi 21"LG

đ/chiếc

1.980.000

2.000.000

 TCL21”

 

33

Tủ lạnh 150l, 2 cửa

đ/chiếc

4.000.000

4.050.000

LG

 

34

Phao tròn

đ/chiếc

50.000

50.000

 

 

35

Phân Ure

đ/bao

455.000

455.000

Bao 50kg

 

36

Phân Lân

đ/bao

165.000

165.000

Bao 50kg

 

37

Xi măng PCB 30

đ/bao

59.000

60.000

Bắc Giang

 

38

Thép XD phi 6-8

đ/m

12.200

13.000

tại TPBG

 

39

Ống nhựa phi 90

đ/m

38.000

38.000

Ống thoát nước Tiền phong

 

40

Ống nhựa phi 21

đ/m

5.900

5.900

Ống thoát nước Tiền phong

 

41

Xăng A92

đ/lít

18.600

18.600

 

 

42

Dầu hỏa

đ/lít

13.610

13.610

 

 

43

Diezen

đ/lít

15.010

15.010

   

44

Gas petrolimex

đ/bình

370.000

370.000

 

 

45

Cước ôtô liên tỉnh

đ/vé

50.000

50.000

BG-HN(Mỹ Đình)

 

46

Cước taxi

đ/km

10.000

10.000

 

 

47

Cước xe buýt trong đô thị

đ/vé

35.000

25.000

   

48

Công may quần áo nam/nữ

đ/chiếc

150.000

150.000

 

 

49

Trông giữ xe máy

đ/lượt

5.000

5.000

 

 

50

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

đ/chỉ

3.340.000

3.690.000

Bán ra

 

51

Đô la Mỹ (NHTM)

đ/USD

22.750

22.745

Bán ra

 

52

Euro (NHTM)

đ/Eu

37.054

27.054

Bán ra

 

53

Nhân dân tệ (NHTM)

đ/NDT

3.500

3.500

Bán ra

 
Trung bình (0 Bình chọn)