Báo cáo giá thị trường tháng 11/2017

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Cỡ chữ: A- A A+
Đọc bài viết
Ảnh: BGP/Dương Thủy.

STT

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ
trước

Giá kỳ này

Ghi chú

 
 

1

2

3

4

5

8

 

1

Thóc tẻ thường

đ/kg

7.500

8.500

Khang dân

 

2

Gạo tẻ thường

đ/kg

11.000

12.000

Khang dân

 

3

Gạo tám thơm, nàng hương

đ/kg

16.500

16.000

Thơm Yên Dũng

 

4

Thịt lợn thăn

đ/kg

70.000

70.000

   

5

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

60.000

60.000

   

6

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

250.000

250.000

   

7

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

60.000

60.000

   

8

Gà ta còn sống

đ/kg

75.000

75.000

   

9

Cá quả

đ/kg

130.000

130.000

   

10

Cá chép/trắm

đ/kg

65.000

65.000

Cá trắm to

 

11

Cá biển loại 4

đ/kg

45.000

45.000

   

12

Cá thu

đ/kg

130.000

130.000

Cắt lát, nướng

 

13

Giò lụa

đ/kg

100.000

100.000

   

14

Rau bắp cải/cải xanh

đ/kg

20.000

12.500

Cải xanh 5 mớ/kg

 

15

Su hào/bí xanh

đ/kg

10.000

10.000

Bí xanh

 

16

Cà chua

đ/kg

20.000

15.000

   

17

Dầu ăn thực vật

đ/lít

45.000

45.000

   

18

Muối hạt

đ/kg

6.000

6.000

   

19

Đường RE

đ/kg

18.000

18.000

   

20

Sữa

đ/hộp

20.000

20.000

Ông Thọ

 

21

Bia chai HN

đ/két

145.000

145.000

   

22

Bia lon HN

đ/thùng

190.000

190.000

   

23

Cocacola lon

đ/thùng

175.000

175.000

   

24

7 Up lon

đ/thùng

160.000

160.000

   

25

Rượu vang nội đóng chai

đ/chai

55.000

55.000

Vang đỏ Đà Lạt 12,5 độ

 

26

Thuốc cảm thông thường

đ/lọ

2.500

2.500

Ameflu vỉ 10v

 

27

Thuốc Ampi nội 250 mg

đ/lọ

7.500

7.500

Dược TW2 vỉ 10v

 

28

Thuốc thú y

đ/chai

117.000

117.000

Enrofloxecin 100cc

 

29

Thuốc bảo vệ thực vật

đ/chai

80.000

80.000

Basa excel 50ND 450cc

 

30

Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN

đ/kg

16.000

16.000

Cám con cò cho gà

 

31

Lốp xe máy nội loại 1

đ/chiếc

150.000

150.000

   

32

Tivi 21"LG

đ/chiếc

1.980.000

1.980.000

   

33

Tủ lạnh 150l ,2 cửa

đ/chiếc

4.000.000

4.000.000

   

34

Phao tròn

đ/chiếc

50.000

50.000

   

35

Phân Ure

đ/bao

455.000

455.000

   

36

Phân Dap

đ/bao

165.000

165.000

   

37

Xi măng PCB 30

đ/bao

59.000

59.000

Hoàng Thạch

 

38

Thép XD phi 6-8

đ/m

12.200

12.200

Tại TPBG

 

39

Ống nhựa phi 90

đ/m

38.000

38.000

Tiền Phong

 

40

Ống nhựa phi 21

đ/m

5.900

5.900

Tiền Phong

 

41

Xăng A92

đ/lít

17.870

18.580

   

42

Dầu hỏa

đ/lít

12.990

13.610

   

43

Diezen

đ/lít

14.410

15.010

0,05s

 

44

Gas Pettronas

đ/bình

370.000

370.000

Gas Petrolimex

 

45

Cước ôtô liên tỉnh

đ/vé

50.000

50.000

BG-HN(Mỹ Đình)

 

46

Cước taxi

đ/km

10.000

10.000

   

47

Cước xe buýt trong đô thị

đ/vé

25.000

25.000

BG-Chũ

 

48

Công may quần áo nam/nữ

đ/chiếc

150.000

150.000

   

49

Trông giữ xe máy

đ/lượt

5.000

5.000

   

50

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

đ/chỉ

3.546.000

3.560.000

Bán ra

 

51

Đô la Mỹ (NHTM)

đ/USD

22.685

22.760

Bán ra

 

52

Euro (NHTM)

đ/Eu

26.854

27.000

Bán ra

 

53

Nhân dân tệ (NHTM)

đ/NDT

3.520

3.500

Bán ra

 
Trung bình (0 Bình chọn)