Báo cáo giá thị trường tháng 7/2018

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Cỡ chữ: A- A A+
Đọc bài viết
Ảnh: BGP/Dương Thủy.

STT

Mặt hàng

ĐVT

Giá tháng 7

Ghi chú

 
 

1

Thóc tẻ thường

 đ/kg

7.300

Khang dân

 

2

Gạo tẻ thường

 đ/kg

11.000

Khang dân

 

3

Gạo tám thơm, nàng hương

 đ/kg

17.000

Thơm Yên Dũng

 

4

Thịt lợn thăn

 đ/kg

95.000

 

 

5

Thịt lợn mông sấn

 đ/kg

90.000

 

 

6

Thịt bò thăn loại 1

 đ/kg

270.000

 

 

7

Gà công nghiệp

 đ/kg

68.000

Làm sẵn

 

8

Gà ta còn sống

 đ/kg

90.000

Loại ngon

 

9

Cá quả

 đ/kg

120.000

Loại 0,5kg/con

 

10

Cá chép/trắm

 đ/kg

65.000

Loại trên 2kg/con

 

11

Cá biển loại 4

 đ/kg

45.000

 

 

12

Cá thu

 đ/kg

120.000

Cá cắt lát nướng

 

13

Giò lụa

 đ/kg

95.000

 

 

14

Rau bắp cải/cải xanh

 đ/kg

11.000

Cải xanh

 

15

Su hào/bí xanh

 đ/kg

11.000

   

16

Cà chua

 đ/kg

15.000

 

 

17

Dầu ăn thực vật

đ/lít

43.000

Simply 

 

18

Muối hạt

đ/kg

6.000

 

 

19

Đường RE

đ/kg

13.000

 

 

20

Sữa

đ/hộp

20.000

Ông thọ đỏ

 

21

Bia chai HN

đ/két

170.000

 

 

22

Bia lon HN

đ/thùng

240.000

 

 

23

Cocacola lon

đ/thùng

180.000

 

 

24

7 Up lon

đ/thùng

170.000

 

 

25

Rượu vang nội đóng chai

đ/chai

65.000

Vang đỏ Đà Lạt 12,5 độ

 

26

Thuốc cảm thông thường

đ/lọ

2.500

Decolgen vỉ 20v

 

27

Thuốc Ampi nội 250 mg

đ/lọ

7.500

Dược TW1 vỉ 10v

 

28

Thuốc thú y

đ/chai

115.000

Enrofloxacin 5% (100ml)

 

29

Thuốc bảo vệ thực vật

đ/chai

75.000

Filia 525SE An Giang (100ml)

 

30

Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN

đ/kg

15.000

TĂ hỗn hợp đặc cho heo gà

 

31

Lốp xe máy nội loại 1

đ/chiếc

153.000

 

 

32

Tivi 21"LG

đ/chiếc

2.000.000

 TCL21”

 

33

Tủ lạnh 150l, 2 cửa

đ/chiếc

4.050.000

LG

 

34

Phao tròn

đ/chiếc

35.000

 

 

35

Phân Ure

đ/bao

500.000

Bao 50kg

 

36

Phân lân

đ/bao

300.000

Bao 50kg

 

37

Xi măng PCB 30

đ/bao

45.000

Bắc Giang

 

38

Thép XD phi 6-8

đ/m

13.600

tại TPBG

 

39

Ống nhựa phi 90

đ/m

50.200

Ống thoát nước Tiền phong

 

40

Ống nhựa phi 21

đ/m

5.100

Ống thoát nước Tiền phong

 

41

Xăng E5 ron 92-11

đ/lít

19.630

Tại cây xăng Petrolimex 

 

42

Dầu hỏa

đ/lít

16.170

 

 

43

Diezen

đ/lít

17.240

   

44

Gas petrolimex

đ/bình

355.000

 

 

45

Cước ôtô liên tỉnh

đ/vé

55.000

BG-HN(Mỹ Đình)

 

46

Cước taxi

đ/km

8.000

Giá mở cửa đối với xe 4 chỗ loại xe 

 

47

Cước xe buýt trong đô thị

đ/vé

     

48

Công may quần áo nam/nữ

đ/chiếc

150.000

 

 

49

Trông giữ xe máy

đ/lượt

5.000

 

 

50

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

đ/chỉ

36.960

Bán ra

 

51

Đô la Mỹ (NHTM)

đ/USD

23.220

Bán ra

 

52

Euro (NHTM)

đ/Eu

27.323

Bán ra

 

53

Nhân dân tệ (NHTM)

đ/NDT

3.497

Bán ra

 
Trung bình (0 Bình chọn)