Các tuyến xe liên tỉnh miền Bắc phục vụ hành khách dịp nghỉ Lễ 30/4 và 01/5
Để phục vụ dịp nghỉ Lễ 30/4 và 01/5, hiện nay, Bến xe khách Bắc Giang có gần 80 tuyến vận tải hành khách liên tỉnh miền Bắc, chạy tất cả các ngày trong tuần theo khung giờ cố định.
STT |
Bến xe nơi đến |
Giờ khởi hành |
Giá vé (đồng/hành khách theo điểm đỗ) |
|
1 |
Quảng Ninh - BX Bãi Cháy |
11:20, tất cả các ngày trong tuần |
70,000 |
|
2 |
Quảng Ninh - BX Móng Cái |
20:00, chạy các ngày lẻ theo âm lịch |
190,000 |
|
3 |
Quảng Ninh - BX Móng Cái |
20:00, chạy các ngày chẵn theo âm lịch |
190,000 |
|
4 |
Quảng Ninh - BX Cửa Ông |
5:30, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
5 |
Hải Phòng - BX Niệm Nghĩa |
6:00, tất cả các ngày trong tuần |
70,000 |
|
6 |
Hải Phòng - BX Niệm Nghĩa |
5:30 và 6:30, tất cả các ngày trong tuần |
70,000 |
|
7 |
Hải Phòng - BX Vĩnh Niệm |
11:45, tất cả các ngày trong tuần |
70,000 |
|
8 |
Thái Bình - BX TT Thái Bình |
12:30 chạy các ngày chẵn theo âm lịch 13:20 |
90,000 |
|
9 |
Thái Bình - BX TT Thái Bình |
6:45, tất cả các ngày trong tuần |
80,000 |
|
10 |
Thái Bình - BX Tiền Hải |
14:00, tất cả các ngày trong tuần |
80,000 |
|
11 |
Thái Bình - BX Thái Thụy |
12:40, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
12 |
Nam Định - BX Giao Thủy |
14:45, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
13 |
Nam Định - BX Nam Định |
5:45 và 12:30, tất cả các ngày trong tuần |
52,000 |
|
14 |
Nam Định - BX Thịnh Long |
6:15; 13:30 và 16:50, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
15 |
Phú Thọ - BX Việt Trì |
6:15 và 13:15, tất cả các ngày trong tuần |
60,000 |
|
16 |
Phú Thọ - BX Phú Thọ |
7:00 và 7:30, tất cả các ngày trong tuần |
84,000 |
|
17 |
Phú Thọ - BX Yên Lập |
12:30, tất cả các ngày trong tuần |
85,000 |
|
18 |
Phú Thọ - BX Ấm Thượng |
6:40, tất cả các ngày trong tuần |
115,000 |
|
19 |
Phú Thọ - BX Đề Ngữ |
14:50, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
20 |
Phú Thọ - BX Mỹ Lung |
6:00, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
21 |
Thái Nguyên - BX Trung tâm TP Thái Nguyên |
5:30; 6:00; 6:40 |
50,000 |
|
Thái Nguyên - BX Trung tâm TP Thái Nguyên |
7:30 và 13:30, tất cả các ngày trong tuần |
50,000 |
||
Thái Nguyên - BX Trung tâm TP Thái Nguyên |
13:00, tất cả các ngày trong tuần |
50,000 |
||
22 |
Yên Bái - BX Yên Bái |
14:30, tất cả các ngày trong tuần |
150,000 |
|
23 |
Yên Bái - BX Nghĩa Lộ |
5:00, tất cả các ngày trong tuần |
170,000 |
|
24 |
Yên Bái - BX Lục Yên |
6:45, tất cả các ngày trong tuần |
180,000 |
|
25 |
Yên Bái - BX Lục Yên |
18:50, tất cả các ngày trong tuần |
180,000 |
|
26 |
Yên Bái - BX Thác Bà |
16:30, tất cả các ngày trong tuần |
125,000 |
|
27 |
Tuyên Quang - BX Tuyên Quang |
12:45, tất cả các ngày trong tuần |
113,000 |
|
28 |
Tuyên Quang - BX Tuyên Quang |
7:00, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
29 |
Tuyên Quang - BX Chiêm Hóa |
6:10; 13:50 và 17:05, tất cả các ngày trong tuần |
120,000 |
|
30 |
Tuyên Quang - BX Na Hang |
17:00, tất cả các ngày trong tuần |
170,000 |
|
31 |
Hà Giang - BX Phía Nam TP Hà Giang |
06:00; 07:00 |
150,000 |
|
32 |
Hà Giang - BX Phía Nam TP Hà Giang |
20:45, tất cả các ngày trong tuần |
250,000 |
|
33 |
Lào Cai - BX Trung Tâm TP Lào Cai |
21:00 và 17:20, chạy các ngày lẻ theo âm lịch |
250,000 |
|
34 |
Lai Châu - BX Lai Châu |
19:00, tất cả các ngày trong tuần |
380,000 |
|
35 |
Bắc Giang- Sơn La - BX Phù Yên |
8:00, tất cả các ngày trong tuần |
120,000 |
|
36 |
Sơn La - BX Phù Yên- Bắc Giang |
18:00, tất cả các ngày trong tuần |
120,000 |
|
37 |
Sơn La - BX Sơn La |
19:00, tất cả các ngày trong tuần |
290,000 |
|
38 |
Sơn La - BX Mường La |
18:00, tất cả các ngày trong tuần |
320,000 |
|
39 |
Sơn La - BX Quỳnh Nhai |
16:00, tất cả các ngày trong tuần |
350,000 |
|
40 |
Sơn La - Sốp Cộp |
19:00, tất cả các ngày trong tuần |
320,000 |
|
41 |
Sơn La - BX Mộc Châu |
4:30 |
150,000 |
|
42 |
Điện Biên - BX Điện Biên Phủ |
15:00; 16:00 và 17:00, tất cả các ngày trong tuần |
390,000 |
|
43 |
Điện Biên - BX Mường Chà |
17:30, tất cả các ngày trong tuần |
400,000 |
|
44 |
Điện Biên - BX Mường Luân |
18:00, tất cả các ngày trong tuần |
465,000 |
|
45 |
Hòa Bình - BX TT Hòa Bình |
6:45 và 11:00, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
46 |
Hòa Bình - BX Lạc Sơn |
08:00; 13:00 và 17:00, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
47 |
Hòa Bình - BX Lạc Sơn |
06:00 và 18:00, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
48 |
Hòa Bình - BX Lạc Sơn |
6:30, tất cả các ngày trong tuần |
130,000 |
|
49 |
Hòa Bình - BX Mường Chiềng |
18:45, tất cả các ngày trong tuần |
130,000 |
|
50 |
Hà Nội - BX Giáp Bát |
5:00 đến 17:40 |
50,000 |
|
51 |
Hà Nội - BX Mỹ Đình |
5:00 đến 18:00 |
65,000 |
|
52 |
Hà Nội - BX Nước Ngầm |
5:00 đến 17:30 |
45,000 |
|
53 |
Hà Nội - BX Yên Nghĩa |
5:00 đến 17:00 |
65,000 |
|
54 |
Hà Nội - BX Sơn Tây |
6:15, tất cả các ngày trong tuần |
44,000 |
|
55 |
Ninh Bình - BX Ninh Bình |
13:00, tất cả các ngày trong tuần |
70,000 |
|
56 |
Ninh Bình - BX Nho Quan |
11:30, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
57 |
Ninh Bình - BX Nho Quan |
14:00, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
58 |
Ninh Bình - BX Kim Đông |
13:30, tất cả các ngày trong tuần |
110,000 |
|
59 |
Thanh Hóa - BX Phía Bắc |
5:00 và 12:30, chạy các ngày chẵn Âm lịch |
75,000 |
|
60 |
Thanh Hóa - BX Phía Nam |
13:00, tất cả các ngày trong tuần |
110,000 |
|
61 |
Thanh Hóa - BX Huyên Hồng |
14:30, tất cả các ngày trong tuần |
150,000 |
|
62 |
Thanh Hóa - BX Quan Sơn |
5:30; 6:30 và 17:00, tất cả các ngày trong tuần |
210,000 |
|
63 |
Thanh Hóa - BX Quán Lào |
8:00, tất cả các ngày trong tuần |
210,000 |
|
64 |
Thanh Hóa - BX Cửa Đạt |
19:00, tất cả các ngày trong tuần |
220,000 |
|
65 |
Thanh Hóa - BX Hồi Xuân |
15:30, tất cả các ngày trong tuần |
200,000 |
|
66 |
Nghệ An - BX Chợ Vinh |
5:00 chạy các ngày lẻ Âm lịch |
105,000 |
|
67 |
Nghệ An - BX Nghĩa Đàn |
07:30 và 18:00, tất cả các ngày trong tuần |
200,000 |
|
68 |
Nghệ An - BX Quỳ Hợp |
8:00 và 19:00, tất cả các ngày trong tuần |
230,000 |
|
69 |
Nghệ An - BX Yên Thành |
19:30 chạy các ngày chẵn âm lịch |
250,000 |
|
70 |
Hà Tĩnh - Tây Sơn |
20:00, tất cả các ngày trong tuần |
130,000 |
|
71 |
BX Hà Tĩnh -Tây Sơn |
4:00 chạy các ngày chẵn âm lịch |
130,000 |
|
72 |
Quảng Trị - BX Quảng Trị |
15:00, tất cả các ngày trong tuần |
290,000 |
|
73 |
Thừa Thiên Huế - BX phía Bắc Huế |
15:00, tất cả các ngày trong tuần |
300,000 |
|
74 |
Hà Nam - BX Vĩnh Trụ |
14:00, tất cả các ngày trong tuần |
100,000 |
|
75 |
Bắc Kạn - BX Bắc Kạn |
4:45 chạy các ngày chẵn âm lịch |
90,000 |
|
76 |
Bắc Kạn - BX Bắc Kạn |
6:45, tất cả các ngày trong tuần |
90,000 |
|
77 |
Bắc Ninh - BX Bắc Ninh |
7:40; 10:20; 14:10 và 16:40, tất cả các ngày trong tuần |
25,000 |
|
78 |
Bắc Ninh - BX Lương Tài |
10:00, tất cả các ngày trong tuần |
30,000 |