DANH SÁCH CÁC TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN ĐỦ ĐIỀU KIỆN KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU NĂM 2016
I. |
HUYỆN |
SƠN ĐỘNG |
23 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Vĩnh Khương |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Tuấn Đạo |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Long Sơn |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Lệ Viễn |
|
5 |
Trạm y tế xã |
An Lạc |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Cẩm Đàn |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Hữu Sản |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Chiên Sơn |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Thanh Luận |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Giáo Liêm |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Bồng Am |
|
12 |
Trạm y tế xã |
An Bá |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Dương Hưu |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Vân Sơn |
|
15 |
Trạm y tế TT |
Thanh Sơn |
|
16 |
Trạm y tế xã |
An Lập |
|
17 |
Trạm y tế xã |
An Châu |
|
18 |
Trạm y tế TT |
An Châu |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Yên Định |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Quế Sơn |
|
21 |
Trạm y tế xã |
Phúc Thắng |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Tuấn Mậu |
|
23 |
Trạm y tế xã |
Thạch Sơn |
|
II. |
HUYỆN |
LỤC NGẠN |
30 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Hồng Giang |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Kiên Lao |
|
3 |
Trạm y tế TT |
Chũ |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Phong Minh |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Trù Hựu |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Biên Sơn |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Phượng Sơn |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Quý Sơn |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Thanh Hải |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Tân Quang |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Đèo Gia |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Tân Lập |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Kiên Thành |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Giáp Sơn |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Tân Mộc |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Mỹ An |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Sa Lý |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Kim Sơn |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Cấm Sơn |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Tân Sơn |
|
21 |
Trạm y tế xã |
Phú Nhuận |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Phong Vân |
|
23 |
Trạm y tế xã |
Sơn Hải |
|
24 |
Trạm y tế xã |
Hộ Đáp |
|
25 |
Trạm y tế xã |
Đồng Cốc |
|
26 |
Trạm y tế xã |
Tân Hoa |
|
27 |
Trạm y tế xã |
Biển Động |
|
28 |
Trạm y tế xã |
Phì Điền |
|
29 |
Trạm y tế xã |
Nghĩa Hồ |
|
30 |
Trạm y tế xã |
Nam Dương |
|
III. |
HUYỆN |
LỤC NAM |
27 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Lục Sơn |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Nghĩa Phương |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Chu Điện |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Bảo Đài |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Đông Phú |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Đồi Ngô |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Tiên Hưng |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Vô Tranh |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Lan Mẫu |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Yên Sơn |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Khám Lạng |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Đan Hội |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Bình Sơn |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Thanh Lâm |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Cương Sơn |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Phương Sơn |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Tiên Nha |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Cẩm Lý |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Trường Sơn |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Bắc Lũng |
|
21 |
Trạm y tế xã |
Vũ Xá |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Bảo Sơn |
|
23 |
Trạm y tế xã |
Huyền Sơn |
|
24 |
Trạm y tế xã |
Tam Dị |
|
25 |
Trạm y tế TT |
Lục Nam |
|
26 |
Trạm y tế xã |
Đông Hưng |
|
27 |
Trạm y tế xã |
Trường Giang |
|
IV. |
HUYỆN |
LẠNG GIANG |
23 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Tân Hưng |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Tiên Lục |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Phi Mô |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Tân Dĩnh |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Mỹ Hà |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Tân Thịnh |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Tân Thanh |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Đào Mỹ |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Đại Lâm |
|
10 |
Trạm y tế xã |
An Hà |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Xương Lâm |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Thái Đào |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Hương Lạc |
|
14 |
Trạm y tế TT |
Vôi |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Hương Sơn |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Mỹ Thái |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Quang Thịnh |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Dương Đức |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Xuân Hương |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Nghĩa Hưng |
|
21 |
Trạm y tế xã |
Nghĩa Hoà |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Yên Mỹ |
|
23 |
Trạm y tế TT |
Kép |
|
V. |
HUYỆN |
YÊN THẾ |
21 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Tiến Thắng |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Đồng Lạc |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Xuân Lương |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Tam Hiệp |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Đồng Tiến |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Tân Sỏi |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Đồng Kỳ |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Đồng Hưu |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Phồn Xương |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Bố Hạ |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Tam Tiến |
|
12 |
Trạm y tế TT |
Cầu Gồ |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Đồng Vương |
|
14 |
Trạm y tế TT |
Bố Hạ |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Hương Vĩ |
|
16 |
Trạm y tế xã |
An Thượng |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Canh Nậu |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Tân Hiệp |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Đồng Tâm |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Hồng Kỳ |
|
21 |
Trạm y tế xã |
Đông Sơn |
|
VI. |
HUYỆN |
TÂN YÊN |
24 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Hợp Đức |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Tân Trung |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Song Vân |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Việt Lập |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Ngọc Châu |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Lam Cốt |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Liên Sơn |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Quế Nham |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Ngọc Lý |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Đại Hoá |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Quang Tiến |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Ngọc Vân |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Phúc Hoà |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Cao Xá |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Cao Thượng |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Liên Chung |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Ngọc Thiện |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Phúc Sơn |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Nhã Nam |
|
20 |
Trạm y tế TT |
Nhã Nam |
|
21 |
Trạm y tế TT |
Cao Thượng |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Lan Giới |
|
23 |
Trạm y tế xã |
An Dương |
|
24 |
Trạm y tế xã |
Việt Ngọc |
|
VII. |
HUYỆN |
HIỆP HOÀ |
26 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Đoan Bái |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Đông Lỗ |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Hòa Sơn |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Thường Thắng |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Hoàng Lương |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Thái Sơn |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Thanh Vân |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Danh Thắng |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Lương Phong |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Xuân Cẩm |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Ngọc Sơn |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Đức Thắng |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Châu Minh |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Hùng Sơn |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Mai Trung |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Đại Thành |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Hoàng An |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Hương Lâm |
|
19 |
Trạm y tế xã |
Hoàng Thanh |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Hoàng Vân |
|
21 |
Trạm y tế TT |
Thắng |
|
22 |
Trạm y tế xã |
Quang Minh |
|
23 |
Trạm y tế xã |
Đồng Tân |
|
24 |
Trạm y tế xã |
Mai Đình |
|
25 |
Trạm y tế xã |
Bắc Lý |
|
26 |
Trạm y tế xã |
Hợp Thịnh |
|
VIII. |
HUYỆN |
VIỆT YÊN |
19 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Nghĩa Trung |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Tăng Tiến |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Trung Sơn |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Hồng Thái |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Bích Sơn |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Tiên Sơn |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Vân Trung |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Việt Tiến |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Tự Lạn |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Ninh Sơn |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Hoàng Ninh |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Quảng Minh |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Quang Châu |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Vân Hà |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Minh Đức |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Thượng Lan |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Hương Mai |
|
18 |
Trạm y tế TT |
Bích Động |
|
19 |
Trạm y tế TT |
Nếnh |
|
IX. |
HUYỆN |
YÊN DŨNG |
21 TYT |
1 |
Trạm y tế xã |
Đồng Việt |
|
2 |
Trạm y tế xã |
Đức Giang |
|
3 |
Trạm y tế xã |
Xuân Phú |
|
4 |
Trạm y tế xã |
Hương Gián |
|
5 |
Trạm y tế xã |
Lãng Sơn |
|
6 |
Trạm y tế xã |
Quỳnh Sơn |
|
7 |
Trạm y tế xã |
Yên Lư |
|
8 |
Trạm y tế xã |
Tư Mại |
|
9 |
Trạm y tế xã |
Tiến Dũng |
|
10 |
Trạm y tế xã |
Tiền Phong |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Nội Hoàng |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Cảnh Thụy |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Đồng Phúc |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Lão Hộ |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Tân An |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Nham Sơn |
|
17 |
Trạm y tế xã |
Tân Liễu |
|
18 |
Trạm y tế xã |
Thắng Cương |
|
19 |
Trạm y tế TT |
Neo |
|
20 |
Trạm y tế xã |
Trí yên |
|
21 |
Trạm y tế TT |
Tân Dân |
|
X. |
THÀNH PHỐ |
BẮC GIANG |
16 TYT |
1 |
Trạm y tế Phường |
Dĩnh Kế |
|
2 |
Trạm y tế Phường |
Trần Nguyên hãn |
|
3 |
Trạm y tế Phường |
Thọ Xương |
|
4 |
Trạm y tế Phường |
Đa Mai |
|
5 |
Trạm y tế Phường |
Xương Giang |
|
6 |
Trạm y tế Phường |
Ngô Quyền |
|
7 |
Trạm y tế Phường |
Lê lợi |
|
8 |
Trạm y tế Phường |
Hoàng Văn Thụ |
|
9 |
Trạm y tế Phường |
Trần Phú |
|
10 |
Trạm y tế Phường |
Mỹ Độ |
|
11 |
Trạm y tế xã |
Song Mai |
|
12 |
Trạm y tế xã |
Dĩnh Trì |
|
13 |
Trạm y tế xã |
Tân Tiến |
|
14 |
Trạm y tế xã |
Song Khê |
|
15 |
Trạm y tế xã |
Tân Mỹ |
|
16 |
Trạm y tế xã |
Đồng Sơn |
|
TỔNG SỐ 230 XÃ |